Việt
sự bảo mật
sự giấu giếm
sự giũ bí mật
sự che giắu.
sự giữ bí mật
sự che giấu
Anh
privacy
privacy protection
guaranty
Đức
Geheimhaltung
Vertraulichkeit
Geheimhaltung /die (o. P1)/
sự giữ bí mật; sự bảo mật; sự giấu giếm; sự che giấu;
Geheimhaltung /f =, -en/
sự giũ bí mật, sự bảo mật, sự giấu giếm, sự che giắu.
privacy /toán & tin/
privacy protection /toán & tin/
guaranty /hóa học & vật liệu/
Vertraulichkeit /f/M_TÍNH/
[EN] privacy
[VI] sự bảo mật