Việt
bí mật
sự bảo mật
cơ mật
bảo mật
dễ tin
hay tin
cả tin
riêng
kín
mật
suồng sã
sỗ sàng
cợt nhả
quá trớn.
sự bi mật
tính bí mật
tính kín đáo
sự thân mật
sự thân tình
sự tự nhiên thoải mái
thái độ suồng sã
thái độ quá tự nhiên đến mức thiếu tế nhị
Anh
confidentiality
privacy
Đức
Vertraulichkeit
Pháp
confidentialité
Vertraulichkeit /die; -en/
(o PI ) sự bi mật; tính bí mật; tính kín đáo;
sự thân mật; sự thân tình; sự tự nhiên thoải mái;
(häufig Pl ) thái độ suồng sã; thái độ quá tự nhiên đến mức thiếu tế nhị;
Vertraulichkeit /f =, -en/
1. [tính] dễ tin, hay tin, cả tin; [sự] thân mật, thân tình, tâm tình, thân thiết, mật thiết, tự nhiên, thoải mái; 2. [sự] riêng, kín, mật, bí mật; 3. [sự, tính, thái độ] suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, quá trớn.
Vertraulichkeit /IT-TECH/
[DE] Vertraulichkeit
[EN] Confidentiality
[FR] confidentialité
[EN] confidentiality
Vertraulichkeit /IT-TECH,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[VI] bí mật, cơ mật; bảo mật
Vertraulichkeit /f/M_TÍNH/
[EN] privacy
[VI] sự bảo mật