Fam /i.li.a.ri.tãt [familiari'teit], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự thân mật;
sự không khách khí;
Trauliehkeit /die; -/
(selten) sự thân mật;
sự thân thiết;
sự tin cậy (Vertraut heit);
Vertraulichkeit /die; -en/
sự thân mật;
sự thân tình;
sự tự nhiên thoải mái;
Vertrautheit /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) sự thân thiết;
sự thân mật;
sự thân quen;
sự gần gũi;
Konzilianz /[kontsi'liants], die; - (bildungsspr.)/
sự thân mật;
sự thân thiết;
sự sốt sắng giúp đỡ;
sự ân cần (Umgänglichkeit, Verbind lichkeit, Entgegenkommen);
Verbundenheit /die; -/
sự gần gũi;
sự thân mật;
sự liên hệ chặt chẽ;
sự gắn bó;