Trauliehkeit /die; -/
(selten) sự thân mật;
sự thân thiết;
sự tin cậy (Vertraut heit);
Innigkeit /die; -/
lòng chân thành;
sự thân thiết;
sự tha thiết;
sự nhiệt tình (Herzlich keit);
Vertrautheit /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) sự thân thiết;
sự thân mật;
sự thân quen;
sự gần gũi;
Konzilianz /[kontsi'liants], die; - (bildungsspr.)/
sự thân mật;
sự thân thiết;
sự sốt sắng giúp đỡ;
sự ân cần (Umgänglichkeit, Verbind lichkeit, Entgegenkommen);