Việt
sự thân mật
sự thân thiết
sự sốt sắng giúp đỡ
sự ân cần
Đức
Konzilianz
Konzilianz /[kontsi'liants], die; - (bildungsspr.)/
sự thân mật; sự thân thiết; sự sốt sắng giúp đỡ; sự ân cần (Umgänglichkeit, Verbind lichkeit, Entgegenkommen);