Việt
tính tiện nghi
tính ấm cúng
tính đầm ấm
sự thân mật
sự thân thiết
sự tin cậy
Đức
Trauliehkeit
Trauliehkeit /die; -/
tính tiện nghi; tính ấm cúng; tính đầm ấm;
(selten) sự thân mật; sự thân thiết; sự tin cậy (Vertraut heit);