TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tiện nghi

tính tiện nghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ấm cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đầm ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu không khí ấm cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính tiện nghi

 comfort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comfort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính tiện nghi

Trauliehkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemutlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Parkbremssysteme ermöglichen zusätzlichen Komfort und Sicherheitssysteme wie z.B.:

Hệ thống phanh đỗ xe có thể có thêm tính tiện nghi và tính an toàn cho hệ thống, thí dụ như:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trauliehkeit /die; -/

tính tiện nghi; tính ấm cúng; tính đầm ấm;

Gemutlichkeit /die; -/

tính tiện nghi; tính ấm cúng; tính đầm ấm; bầu không khí ấm cúng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comfort /xây dựng/

tính tiện nghi

comfort

tính tiện nghi