Gemutlichkeit /die; -/
tính tiện nghi;
tính ấm cúng;
tính đầm ấm;
bầu không khí ấm cúng;
Gemutlichkeit /die; -/
tính thoải mái;
tính thanh thản;
tính tự nhiên (Ungezwun genheit);
Gemutlichkeit /die; -/
tính từ tôn;
tính chậm rãi;
tính thong thả (Ruhe, Gemächlichkeit);