TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemutlichkeit

tính tiện nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ấm cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đầm ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu không khí ấm cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thanh thản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính từ tôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chậm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thong thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gemütlichkeit

sự tiện nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ấm cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đầm ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự niềm nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đon đã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gemutlichkeit

Gemutlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gemütlichkeit

Gemütlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in áller Gemütlichkeit

đừng vội, hãy bình tĩnh;

da hört aber die Gemütlichkeit auf I

như thế thật là quá đáng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemütlichkeit /f =/

1. sự tiện nghi, sự ấm cúng, sự đầm ấm; 2. sự ân cần, sự niềm nỏ, sự đon đã; in áller Gemütlichkeit đừng vội, hãy bình tĩnh; da hört aber die Gemütlichkeit auf I như thế thật là quá đáng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemutlichkeit /die; -/

tính tiện nghi; tính ấm cúng; tính đầm ấm; bầu không khí ấm cúng;

Gemutlichkeit /die; -/

tính thoải mái; tính thanh thản; tính tự nhiên (Ungezwun genheit);

Gemutlichkeit /die; -/

tính từ tôn; tính chậm rãi; tính thong thả (Ruhe, Gemächlichkeit);