Việt
tính từ tôn
tính chậm rãi
tính thong thả
tính chậm chạp
tính lờ đờ
tính đủng đỉnh
Đức
Gemutlichkeit
Saumseligkeit
Gemutlichkeit /die; -/
tính từ tôn; tính chậm rãi; tính thong thả (Ruhe, Gemächlichkeit);
Saumseligkeit /die; - (geh.)/
tính chậm chạp; tính chậm rãi; tính lờ đờ; tính đủng đỉnh;