Bummeligkeit,Bummligkeit /die; -/
tính chậm chạp;
tính lề mề;
tính đủng đỉnh;
Saumseligkeit /die; - (geh.)/
tính chậm chạp;
tính chậm rãi;
tính lờ đờ;
tính đủng đỉnh;
Zauderei /die; -, -en (meist abwertend)/
tính chậm chạp;
tính lề mề;
tính trì trệ;
tính đủng đỉnh;
tính lưỡng lự;