Việt
tính chậm chạp
tính lề mề
tính đủng đỉnh
tính trì trệ
tính lưỡng lự
Đức
Bummeligkeit
Bummligkeit
Zauderei
Bummeligkeit,Bummligkeit /die; -/
tính chậm chạp; tính lề mề; tính đủng đỉnh;
Zauderei /die; -, -en (meist abwertend)/
tính chậm chạp; tính lề mề; tính trì trệ; tính đủng đỉnh; tính lưỡng lự;