Gelahmtheit /die; -/
tính trì độn;
tính chậm chạp (về trí tuệ);
Plump,beit /die; -, -en/
(abwertend) tính vụng về;
tính nặng nề;
tính chậm chạp;
Bummeligkeit,Bummligkeit /die; -/
tính chậm chạp;
tính lề mề;
tính đủng đỉnh;
Schwerblütigkeit /die; -/
tính thụ động;
tính chậm chạp;
tính lù đù;
Saumseligkeit /die; - (geh.)/
tính chậm chạp;
tính chậm rãi;
tính lờ đờ;
tính đủng đỉnh;
Tragheit /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) tính trì trệ;
tính uể oải;
tính lờ đờ;
tính chậm chạp;
Zauderei /die; -, -en (meist abwertend)/
tính chậm chạp;
tính lề mề;
tính trì trệ;
tính đủng đỉnh;
tính lưỡng lự;