Eckigkeit /die/
tính vụng về;
tính thô kệch;
Grobschlachtigkeit /die; - (abwertend)/
tính vạm vỡ;
tính thô kệch;
tính vụng về (Plumpheit, Derbheit);
Plump,beit /die; -, -en/
(abwertend) tính vụng về;
tính nặng nề;
tính chậm chạp;
Derbheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính thô kệch;
tính thô bỉ;
tính lỗ mãng;
tính vụng về (derbes Wesen, Grobheit);
Schlafmützigkeit /die; - (ugs. abwertend)/
tính uể oải;
tính lờ đờ;
tính vụng về;
tánh chậm chạp;