TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derbheit

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thô kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thô bỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lỗ mãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ cộc cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

derbheit

Derbheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Derbheit /die; -, -en/

(o Pl ) tính thô kệch; tính thô bỉ; tính lỗ mãng; tính vụng về (derbes Wesen, Grobheit);

Derbheit /die; -, -en/

lời nói thô lỗ; thái độ cộc cằn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Derbheit /f =, -en/

1. [sự] khỏe mạnh, lực lương, cưông tráng, bền bỉ, dẻo dai; 2. [sự] thô kệch; [tính, sự] vụng về, thô lỗ, thô tục, lỗ mãng, thô bí.