Việt
khỏe mạnh
lực lương
cưông tráng
bền bỉ
dẻo dai
thô kệch
Đức
Derbheit
Derbheit /f =, -en/
1. [sự] khỏe mạnh, lực lương, cưông tráng, bền bỉ, dẻo dai; 2. [sự] thô kệch; [tính, sự] vụng về, thô lỗ, thô tục, lỗ mãng, thô bí.