TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bền bỉ

bền bỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏi chịu dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏi chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

17 gân góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lì lợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố khả năng chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố sức đề kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn nại chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai sức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bướng bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng đầu cứng cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai SIỈC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu được mọi thòi tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tăng cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng chổng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỏng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy súc sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sinh hực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết tha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lô gich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóng bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏng danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái nết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỢp lô gic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các kết luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hậu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung thú được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thú được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ qua dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn nại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền gan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bền bỉ

 persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bền bỉ

herzhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konsequent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beharrlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdauernd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widerstandsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hartnackig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zähe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tragfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insistent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rustig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausharren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Derbheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüstigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hartnäckig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wetterfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andringlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstärkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widerstandsfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rüstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigensinnig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsequenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duldsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zäheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zäh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einerseits sollen Kunststoffe umweltverträglich sein, wenn sie entsorgt werden müssen – das erfordert eine leichte Abbaubarkeit durch Mikroorganismen –, andererseits sollen sie für industrielle Anwendungen beständig und korrosionsfest sein.

Một mặt, chất dẻo cần hòa hợp với môi trường khi xử lý. Nghĩa là chúng phải dễ bị tiêu hủy bởi vi sinh vật - mặt khác đối với các ứng dụng công nghiệp, chúng cần bền bỉ và chịu đựng được sự ăn mòn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Dichtheit bei geringen Anpresskräften, dauerelastisch, kein „Fließen”, schwer entflammbar.

Có độ bịt kín cao dưới lực nén thấp, tính đàn hồi bền bỉ, không bị ép dẹp, khó cháy.

Antiadhäsiv, wasserabstoßend, niedrigster Reibungskoeffizient aller Feststoffe, guter elektr. Isolator, nahezu gegen alle Medien beständig, physiologisch neutral bis ca. 200 °C, nicht austrocknend während der Standzeit, neigt zum „Kriechen” (Dichtungen nachziehen), relativ stark variierendes Volumen beiTemperaturänderung, teuer.

Chống dính, chống nước, hệ số ma sát thấp nhất so với tất cả chất rắn, cách điện tốt, hầu như bền bỉ với lại tất cả các chất, trung tính sinh lý học đến nhiệt độ khoảng 200°C, không bị khô trong thời kỳ máy nghỉ, có khuynh hướng thẩm thấu (gioăng co lại), thể tích thay đổi tương đối mạnh khi nhiệt độ thay đổi, giá đắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein handfest er Beweis

chứng có xác đáng; -

eine handfest e Lüge

đại nói dôi.

eine hartnäckig e Krankheit

bệnh lâu ngày, bệnh lâu niên;

ein hartnäckig es Fieber

cơn sót kéo dài; II adv [một cách] ngoan cô, bướng bỉnh, kiên trì;

auf etw. (D) hartnäckig bestehen

kiên trì, kiên tâm, kiên gan khăng khăng.

ein herzhaft er Kuß

cái hôn nóng bỏng; ~

herzhaft zügreifen Izubeißen]

ra sủc ăn.

den Kampf bis zur letzten Konsequenz führen

chiến đẩu đén hơi thỏ cuố cùng; 2. pl các kết luận;

die Konsequenz en einer Sache (G) ziehen

rút ra két luận từ gì; 3. pl hậu qủa, kết qủa;

die Konsequenz en tragen

chịu hậu qủa; 4. [tính] kiên trì, kiên tâm, bền bỉ,

ein zäh es Leben haben có

cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerstandsfähig gegen od. gegenüber etw. sein

cố sức đề kháng trưốc tác động gì, có thể chịu được điều gì-

er hat in seinem Versteck ausgeharrt

nó đã ngồi im trong chỗ ẩn nấp rất lâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdauernd /a/

1. giỏi chịu đựng, dai sức, dẻo dai, bền bỉ; 2. (thực vật) lâu niên.

handfest /a/

vạm võ, khỏe mạnh, lực lưỡng, cưòng tráng, bền bỉ, dai súc; ein handfest er Beweis chứng có xác đáng; - es Éssen thức ăn thô; eine handfest e Lüge đại nói dôi.

Derbheit /f =, -en/

1. [sự] khỏe mạnh, lực lương, cưông tráng, bền bỉ, dẻo dai; 2. [sự] thô kệch; [tính, sự] vụng về, thô lỗ, thô tục, lỗ mãng, thô bí.

Rüstigkeit /f =/

súc khỏe, [sự] cưởng tráng, tráng kiện, bền bỉ, dẻo dai, dai sức.

hartnäckig /I a/

ngoan cổ, bướng bỉnh, gai ngạnh, cứng đầu cứng cổ, bền bỉ, kiên gan; eine hartnäckig e Krankheit bệnh lâu ngày, bệnh lâu niên; ein hartnäckig es Fieber cơn sót kéo dài; II adv [một cách] ngoan cô, bướng bỉnh, kiên trì; auf etw. (D) hartnäckig bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan khăng khăng.

wetterfest /a/

1. giỏi chịu dựng, dai SIỈC, dẻo dai, bền bỉ; [đã] được tôi luyện, được rèn luyện; 2. (nông nghiệp) giỏi chịu đựng, chịu được mọi thòi tiết.

andringlich /a/

làm] chán, chán ngán, chán ngấy, kiên trì, bền bỉ, kiên gan, khẩn khoản, nằng nặc.

verstärkt /a/

1. mạnh hơn, căng thẳng hơn, được tăng lên, được tăng cưông; 2. bền bỉ, kiên trì, kiên tâm.

Widerstandsfähigkeit /í =/

tính, khả năng, súc] chóng cự, kháng cự, phản kháng, đề kháng, chịu đựng, bền bỉ, dẻo dai, ổn định; Widerstands

widerstandsfähig /a/

có khả năng chổng cự, dẻo dai, bền bỉ, giỏi chịu dựng, bền vững, vũng chắc, ổn định (về mùa màng, cây cối).

rüstig /a/

khỏe mạnh, cưỏng tráng, tráng kiện, đầy súc sóng, có sinh hực, bền bỉ, dẻo dai, dai súc.

herzhaft /I a/

1. dũng cảm, gan dạ, táo bạo, kiên quyết, qủa quyết; 2. mạnh khỏe, lực lưông, cưởng tráng, bền bỉ; ein herzhaft er Kuß cái hôn nóng bỏng; herzhaft er Hunger đói ngấu; II adv [một cách] mạnh, mãnh liệt, xác đáng, chắc chắn, đàng hoàng, chu đáo, cẩn thận; herzhaft éssen ăn no, ăn nhiều; herzhaft zügreifen Izubeißen] ra sủc ăn.

inständig /a/

kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai, khăng khăng, nằng nặc, khẩn khoản, thiết tha.

beharrlich /a/

kiên tri, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, kiên cưòng, thường xuyên, thường trực, cổ định.

konsequent /a/

1. liên tục, ké tiếp, hợp lô gich, hợp lí; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưông, kiên cưòng.

eigensinnig /a/

ngang bưdng, bưóng bỉnh, đỏng danh, khó tính, trái nết, ngoan cố, kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai.

Konsequenz /f =, -en/

1. [tính] liên tục, hỢp lô gic, hợp lí; den Kampf bis zur letzten Konsequenz führen chiến đẩu đén hơi thỏ cuố cùng; 2. pl các kết luận; die Konsequenz en einer Sache (G) ziehen rút ra két luận từ gì; 3. pl hậu qủa, kết qủa; die Konsequenz en tragen chịu hậu qủa; 4. [tính] kiên trì, kiên tâm, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưông, kiên cưòng.

duldsam /a/

có thể] chịu được, dung thú được, tha thú được, bỏ qua dược, nhẫn nại, chịu khó, chịu đựng, nhẫn nhục, kiên nhẫn, kiên trì, kiên tâm, bền bỉ, bền lòng, bền gan.

Zäheit /f =/

1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.

zäh /a/

1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.

nachhaltig /a/

1. kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưòng kì, lâu; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưòng, kiên cường, quyết liệt, bất khuất, thưòng xuyên, liên tục, không ngừng, vũng bền, kiên cố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hartnackig /[-nekiẹ] (Adj.)/

bền bỉ; kiên gan; bền chí (ausdauernd);

herzhaft /(Adj.; -er, -este)/

mạnh mẽ; bền bỉ; trật tự (ordent lich, kräftig);

zähe /(Adj.; zäher, zäh[e]ste)/

kiên trì; kiên gan; bền bỉ; ngoan cường (ausdauernd, beharrlich);

konsequent /[konze'kvent] (Adj.; -er, -este)/

bền bỉ; kiên nhẫn; ngoan cường; kiên cường (unbeirrbar, [fest] entschlossen);

beharrlich /(Adj.)/

kiên trì; bền bỉ; kiên nhẫn; ngoan cường (standhaft, hartnäckig);

ausdauernd /(Adj.)/

giỏi chịu dựng; dai sức; dẻo dai; bền bỉ (beharrlich, uner müdlich);

tragfähig /(Adj.)/

giỏi chịu đựng; dai sức; dẻo dai; bền bỉ;

insistent /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

ngoan cố; kiên trì; bền bỉ; khăng khăng; nằng nặc (beharrlich, hartnäckig);

rustig /(Adj.)/

nhanh nhẹn; hoạt bát; bền bỉ; dẻo dai; dai sức;

verbissen /(Adj.)/

17 gân góc; lì lợm; ngoan cường; bền bỉ; kiên trì; dai dẳng;

widerstandsfähig /(Adj.)/

cố khả năng chông lại; dẻo dai; bền bỉ; giỏi chịu đựng; cố sức đề kháng;

cố sức đề kháng trưốc tác động gì, có thể chịu được điều gì- : widerstandsfähig gegen od. gegenüber etw. sein

ausharren /(sw. V.; hat) (geh.)/

nhẫn nại chờ; chịu đựng; kiên trì; bền bỉ; bền lòng; bền gan; bền chí (aushalten);

nó đã ngồi im trong chỗ ẩn nấp rất lâu. : er hat in seinem Versteck ausgeharrt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistent

bền bỉ