herzhaft /(Adj.; -er, -este)/
(veraltend) dũng cảm;
gan dạ;
táo bạo;
kiên quyết;
quả quyết (mutig, unerschrocken, entschlos sen);
herzhaft /(Adj.; -er, -este)/
mạnh mẽ;
bền bỉ;
trật tự (ordent lich, kräftig);
herzhaft /(Adj.; -er, -este)/
bổ dưỡng;
ngon lành (nahr haft, gehaltvoll);