kriegslustig /a/
dũng cảm, [có tinh thần] thượng võ.
Unerschrockenheit /f =/
sự] gan dạ, dũng cảm, can đảm.
Kühnheit /í =/
í = lòng, tinh thần] dũng cảm, gan dạ, can đảm.
kühnlich /adv/
một cách] dũng cảm, gan dạ, can đảm.
mannhaft /a/
dũng cảm, can đảm, gan dạ.
Mannhaftigkeit,Mannheit /f =/
lòng] dũng cảm, can đảm, gan dạ.
streittust /f =/
1. [tinh thần] dũng cảm, thương võ; 2. nhiệt tình, nhiệt huyết; [lòng] hăng hái, hăng say.
unverzagt /(unverzagt) I a/
(unverzagt) không tũết sợ, gan dạ, dũng cảm, can dắm; II adv [một cách] dũng cảm, gan dạ, can đảm.
Freiheit /f =, -en/
1. [sự] tự do; 2. [nền] tự do; 3. khoảng trống; 4. [sự] dũng cảm, can đảm; sich (D) die Freiheit nehmen đánh .bạo, cả gan, dám.
unerschrocken /a/
can dảm, gan dạ, dũng cảm, táo bạo, cả gan.
kampflustig /a/
dũng cảm, hùng dũng, thượng võ, có tinh thần chiến đấu.
mutvoll /a/
dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trường, quả cảm.
Dreistheit,Dreistigkeit /f =, -en/
1. [tính, lòng, sự] dũng cảm, can đảm, táo bạo, bạo dạn; 2. hành động dũng cảm.
keck /a/
can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo, mạnh bạo, dũng cảm; ein keck es Stumpfnäschen cái mũi hếch; mit keck er Stirn leugnen kiên quyết từ chối.
gewagt /a/
nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng, dũng cảm, táo bạo, mạnh dạn.
Beherztheit /í =,/
sự] can dảm, dũng cảm, can trường, táo bạo, cương quyết, kiên quyết.
Herzhaftigkeit /f =/
sự, lòng] can dam, qủa cảm, dũng cảm, gan dạ, can trưòng, kiên quyét, qủa quyết.
flottweg /adv/
một cách] dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, bạo dạn, thẳng thắn, thẳng thừng.
kühn /I a/
bạo dạn, táo bạo, dũng cảm, gan dạ, can đảm, qủa cảm, can trường; kühn es Vertrauen niềm tin son sắt; II adv một cách dũng cảm; eine kühn gebogene Náse mũi diều hâu, mũi quặp.
tapfer /I a/
can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo gan, can trường, to gan, táo gan, táo bạo; II adv [một cách] can đảm, dũng cảm, táo bạo;
beherzt /a/
can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo dạn, can trường, to gan, táo gan, táo bạo, cương quyết.
viril /a/
thuộc] đàn ông, nam giói, nam, dực, dương, dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưông, quả cảm.
männlich /I a/
1. [thuộc về] đàn ông, nam giói, nam, đực, dương; das männlich e Tier con đực, con trống, con sóng; das - e Geschlecht 1) nam giói; 2) (văn phạm) giông đực; 2. dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, quá cảm; II adv [theo kiểu] đàn ông.
herzhaft /I a/
1. dũng cảm, gan dạ, táo bạo, kiên quyết, qủa quyết; 2. mạnh khỏe, lực lưông, cưởng tráng, bền bỉ; ein herzhaft er Kuß cái hôn nóng bỏng; herzhaft er Hunger đói ngấu; II adv [một cách] mạnh, mãnh liệt, xác đáng, chắc chắn, đàng hoàng, chu đáo, cẩn thận; herzhaft éssen ăn no, ăn nhiều; herzhaft zügreifen Izubeißen] ra sủc ăn.
geharnischt /a/
1. bọc thép; 2. dũng cảm, hùng dũng, hiéu chiến, hay sinh sự, hay gây gổ, gay gắt, hằn học, chua cay, đe dọa; eine geharnischt e Antwort câu trả lôi xẵng (gay gắt, cộc lốc, thô bạo).
Großherzigkeit /f =/
1. [sự, lòng, tính] rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, đại lượng, độ lượng, cao thượng; 2. [lòng] dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưởng, quả cảm.