Việt
không tũết sợ
gan dạ
dũng cảm
can dắm
không thể tha thứ được
Đức
unverzagt
unverzagt /(Adj.; -er, -este)/
không thể tha thứ được;
unverzagt /(unverzagt) I a/
(unverzagt) không tũết sợ, gan dạ, dũng cảm, can dắm; II adv [một cách] dũng cảm, gan dạ, can đảm.