ungescheut /(ungeschéut) adv/
(ungeschéut) một cách] gan dạ, dũng cảm.
Furchtlosigkeit /í =/
sự] gan dạ, dũng cảm.
Unerschrockenheit /f =/
sự] gan dạ, dũng cảm, can đảm.
Kühnheit /í =/
í = lòng, tinh thần] dũng cảm, gan dạ, can đảm.
kühnlich /adv/
một cách] dũng cảm, gan dạ, can đảm.
furchtlos /a/
không biết sợ, gan dạ, dũng cảm.
Keckheit /f =/
sự, tính, lòng] can đảm, gan dạ, táo bạo, dũng cảm.
mutig /a/
dũng câm, can đảm, gan dạ, can trường.
unverzagt /(unverzagt) I a/
(unverzagt) không tũết sợ, gan dạ, dũng cảm, can dắm; II adv [một cách] dũng cảm, gan dạ, can đảm.
unerschrocken /a/
can dảm, gan dạ, dũng cảm, táo bạo, cả gan.
Wagemut /m -(e)s/
sự, lòng, tính, tinh thần] can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo, quả cảm.
Tapferkeit /f =/
lòng, tinh thần, sự] can đảm, dũng cãm, gan dạ, bạo dạn, can trưỏng.
mutvoll /a/
dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trường, quả cảm.
Bravour /f =/
sự, lòng] can đảm, qủa cảm, dũng khí, gan dạ, can trưởng, to gan.
wagemutig /a/
can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo, mạnh bạo, can trưòng.
keck /a/
can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo, mạnh bạo, dũng cảm; ein keck es Stumpfnäschen cái mũi hếch; mit keck er Stirn leugnen kiên quyết từ chối.
Herzhaftigkeit /f =/
sự, lòng] can dam, qủa cảm, dũng cảm, gan dạ, can trưòng, kiên quyét, qủa quyết.
flottweg /adv/
một cách] dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, bạo dạn, thẳng thắn, thẳng thừng.
kühn /I a/
bạo dạn, táo bạo, dũng cảm, gan dạ, can đảm, qủa cảm, can trường; kühn es Vertrauen niềm tin son sắt; II adv một cách dũng cảm; eine kühn gebogene Náse mũi diều hâu, mũi quặp.
tapfer /I a/
can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo gan, can trường, to gan, táo gan, táo bạo; II adv [một cách] can đảm, dũng cảm, táo bạo;
beherzt /a/
can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo dạn, can trường, to gan, táo gan, táo bạo, cương quyết.
viril /a/
thuộc] đàn ông, nam giói, nam, dực, dương, dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưông, quả cảm.
männlich /I a/
1. [thuộc về] đàn ông, nam giói, nam, đực, dương; das männlich e Tier con đực, con trống, con sóng; das - e Geschlecht 1) nam giói; 2) (văn phạm) giông đực; 2. dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, quá cảm; II adv [theo kiểu] đàn ông.
herzhaft /I a/
1. dũng cảm, gan dạ, táo bạo, kiên quyết, qủa quyết; 2. mạnh khỏe, lực lưông, cưởng tráng, bền bỉ; ein herzhaft er Kuß cái hôn nóng bỏng; herzhaft er Hunger đói ngấu; II adv [một cách] mạnh, mãnh liệt, xác đáng, chắc chắn, đàng hoàng, chu đáo, cẩn thận; herzhaft éssen ăn no, ăn nhiều; herzhaft zügreifen Izubeißen] ra sủc ăn.
Großherzigkeit /f =/
1. [sự, lòng, tính] rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, đại lượng, độ lượng, cao thượng; 2. [lòng] dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưởng, quả cảm.
Mut /m -(e/
1. [sự, lòng] dũng cảm, can đảm, can tnlòng, gan dạ; zäher Mut [sự, lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, kiên nhẫn, ngoan cưởng; kécker Mut [lòng] can đảm, quả câm, dũng khí, dũng cảm; schwacher [geringer] Mut sự yếu bóng vía, sự nhát gan; Mut schöpfen tươi tĩnh lên, can đảm lên, lấy lại tinh thần; 2. tinh thần, tâm trạng, tinh thần, khí sắc, tình trạng súc khỏe.
großherzig /a/
1. rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lượng, khoan lượng, cao cả, cao thượng; 2. dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưởng, quả cảm.
Verwegenheit /í =, -en/
sự, lòng] can đảm, qủa cảm, dũng khí, gan dạ, can trưởng, dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, táo bạo, mạnh bạo, bạt mạng, ngổ ngáo.
verwegen /a/
gan dạ, can đảm, can trưỏng, dũng cảm, quả cảm, to gan, bạo dạn, táo bạo, mạnh bạo, dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, bạt mạng, ngổ ngáo.
wacker /I a/
1. hùng dũng, can đảm, dũng cẩm, gan dạ, bạo dạn, can trưòng, to gan, táo gan, táo bạo; 2. vẻ vang, lùng lẫy, hiển vãnh, hiển hách, vãnh quang; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, lương thiện, trung thực, trung trực, chính trực, thanh bạch, tận tâm, hết lòng; wacker arbeiten làm việc tận tâm; II adv 1.[một cách] dũng cam, can đảm, gan dạ, bạo dạn; 2. [một cách] thật thà, thẳng thắn, ngay thật, trung thực, trung trực, chính trực, tận tâm; 3. nhiều (uóng).
fesch /a/
1. thanh lịch, tranh nhã, lịch sự, nền, kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao; 2. đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, linh lợi, hoạt bát, sôi nổi, hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, can đâm, gan dạ, tao bạo.