Việt
can đảm
gan dạ
táo bạo
dũng cảm.
sự bạo dạn
sự táo bạo
sự sỗ sàng
sự trơ tráo
sự xấc láo
thái độ hay lời nói táo bạo
vẻ xấc láo
Đức
Keckheit
Keckheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự bạo dạn; sự táo bạo; sự sỗ sàng; sự trơ tráo; sự xấc láo;
thái độ hay lời nói táo bạo; vẻ xấc láo;
Keckheit /f =/
sự, tính, lòng] can đảm, gan dạ, táo bạo, dũng cảm.