TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

can đảm

can đảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo dạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi thường cái chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra vẻ đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can trường Ẹ=

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gan dạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to gan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động dũng cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo tợn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều mạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can tnlòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng súc khỏe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng dũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiên ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạt mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngổ ngáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển hách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãnh quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẵn thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vâng lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan ngoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

can đảm

 courage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

can đảm

mannhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wacker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brav

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wagemutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bravourös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

todesmutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Virginität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mannhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mannheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Keckheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freiheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wagemut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tapferkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mutvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bravour

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreistheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreistigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flottweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tollkuhnheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kühn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tapfer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tollkühn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beherzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viril

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

männlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großherzigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großherzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwegenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(D) die Freiheit nehmen

đánh .bạo, cả gan, dám.

ein keck es Stumpfnäschen

cái mũi hếch;

mit keck er Stirn leugnen

kiên quyết từ chối.

eine kühn gebogene Náse

mũi diều hâu, mũi quặp.

das männlich e Tier

con đực, con trống, con sóng;

kécker Mut

[lòng] can đảm, quả câm, dũng khí, dũng cảm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein verwegener Gedanke

một ỷ nghĩ táo bạo.

beherzte Männer

những người đàn ông gan dạ

beherztes Handeln

hành động dũng cảm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mannhaft /a/

dũng cảm, can đảm, gan dạ.

Mannhaftigkeit,Mannheit /f =/

lòng] dũng cảm, can đảm, gan dạ.

Keckheit /f =/

sự, tính, lòng] can đảm, gan dạ, táo bạo, dũng cảm.

mutig /a/

dũng câm, can đảm, gan dạ, can trường.

Freiheit /f =, -en/

1. [sự] tự do; 2. [nền] tự do; 3. khoảng trống; 4. [sự] dũng cảm, can đảm; sich (D) die Freiheit nehmen đánh .bạo, cả gan, dám.

Wagemut /m -(e)s/

sự, lòng, tính, tinh thần] can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo, quả cảm.

Tapferkeit /f =/

lòng, tinh thần, sự] can đảm, dũng cãm, gan dạ, bạo dạn, can trưỏng.

mutvoll /a/

dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trường, quả cảm.

Bravour /f =/

sự, lòng] can đảm, qủa cảm, dũng khí, gan dạ, can trưởng, to gan.

Dreistheit,Dreistigkeit /f =, -en/

1. [tính, lòng, sự] dũng cảm, can đảm, táo bạo, bạo dạn; 2. hành động dũng cảm.

wagemutig /a/

can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo, mạnh bạo, can trưòng.

keck /a/

can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo, mạnh bạo, dũng cảm; ein keck es Stumpfnäschen cái mũi hếch; mit keck er Stirn leugnen kiên quyết từ chối.

flottweg /adv/

một cách] dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, bạo dạn, thẳng thắn, thẳng thừng.

Tollkuhnheit /f =/

lòng, sự, tính] can đảm, quả cảm, can trưỏng, táo bạo, táo tợn, liều lĩnh, liều mạng; Toll

kühn /I a/

bạo dạn, táo bạo, dũng cảm, gan dạ, can đảm, qủa cảm, can trường; kühn es Vertrauen niềm tin son sắt; II adv một cách dũng cảm; eine kühn gebogene Náse mũi diều hâu, mũi quặp.

tapfer /I a/

can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo gan, can trường, to gan, táo gan, táo bạo; II adv [một cách] can đảm, dũng cảm, táo bạo;

tollkühn /a/

can đảm, quả cảm, can trường, to gan, táo bạo, táo tợn, táo gan, liều lĩnh, liều mạng.

beherzt /a/

can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo dạn, can trường, to gan, táo gan, táo bạo, cương quyết.

viril /a/

thuộc] đàn ông, nam giói, nam, dực, dương, dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưông, quả cảm.

männlich /I a/

1. [thuộc về] đàn ông, nam giói, nam, đực, dương; das männlich e Tier con đực, con trống, con sóng; das - e Geschlecht 1) nam giói; 2) (văn phạm) giông đực; 2. dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, quá cảm; II adv [theo kiểu] đàn ông.

Großherzigkeit /f =/

1. [sự, lòng, tính] rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, đại lượng, độ lượng, cao thượng; 2. [lòng] dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưởng, quả cảm.

Mut /m -(e/

1. [sự, lòng] dũng cảm, can đảm, can tnlòng, gan dạ; zäher Mut [sự, lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, kiên nhẫn, ngoan cưởng; kécker Mut [lòng] can đảm, quả câm, dũng khí, dũng cảm; schwacher [geringer] Mut sự yếu bóng vía, sự nhát gan; Mut schöpfen tươi tĩnh lên, can đảm lên, lấy lại tinh thần; 2. tinh thần, tâm trạng, tinh thần, khí sắc, tình trạng súc khỏe.

großherzig /a/

1. rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lượng, khoan lượng, cao cả, cao thượng; 2. dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưởng, quả cảm.

Verwegenheit /í =, -en/

sự, lòng] can đảm, qủa cảm, dũng khí, gan dạ, can trưởng, dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, táo bạo, mạnh bạo, bạt mạng, ngổ ngáo.

verwegen /a/

gan dạ, can đảm, can trưỏng, dũng cảm, quả cảm, to gan, bạo dạn, táo bạo, mạnh bạo, dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, bạt mạng, ngổ ngáo.

wacker /I a/

1. hùng dũng, can đảm, dũng cẩm, gan dạ, bạo dạn, can trưòng, to gan, táo gan, táo bạo; 2. vẻ vang, lùng lẫy, hiển vãnh, hiển hách, vãnh quang; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, lương thiện, trung thực, trung trực, chính trực, thanh bạch, tận tâm, hết lòng; wacker arbeiten làm việc tận tâm; II adv 1.[một cách] dũng cam, can đảm, gan dạ, bạo dạn; 2. [một cách] thật thà, thẳng thắn, ngay thật, trung thực, trung trực, chính trực, tận tâm; 3. nhiều (uóng).

brav /I a/

1. tổt, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, nhân hậu, nhân tù, đáng yêu, dễ thương, dễ yêu, thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chẵn thật, lương thiện, đứng đắn, đoan chính, chính chuyền; 2. can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo dạn, can trưởng, to gan, táo gan, táo bạo, hùng dũng; 3. vâng lòi, nghe lỏi, ngoan ngoãn, dễ bảo (về trẻ con); II adv [một cách] tài giỏi, xuất sắc, giỏi giang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bravourös /[bravu'ra:s] (Adj.)/

dũng cảm; can đảm (schneidigforsch);

todesmutig /(Adj.)/

can đảm; coi thường cái chết;

mannhaft /(Adj.; -er, -este)/

dũng cảm; can đảm; gan dạ;

verwegen /(Adj.)/

gan dạ; can đảm; táo bạo; liều lĩnh;

một ỷ nghĩ táo bạo. : ein verwegener Gedanke

wacker /[’vakar] (Adj.) (veraltend)/

can đảm; dũng cảm; gan dạ; táo bạo;

mutig /(Adj.)/

dũng cảm; can đảm; gan dạ; can trường;

be /herzt (Adj.; -er, -este)/

can đảm; dũng cảm; gan dạ; táo bạo (unerschrocken);

những người đàn ông gan dạ : beherzte Männer hành động dũng cảm. : beherztes Handeln

brav /[bra:f] (Adj.)/

(veraltend) can đảm; dũng cảm; gan dạ; can trường (tapfer, mutig);

Virginität /die; - (bildungsspr.)/

dũng cảm; can đảm; gan dạ; ra vẻ đàn ông;

wagemutig /(Adj.)/

can đảm; bạo dạn; gan dạ; mạnh bạo; can trường Ẹ=;

Từ điển tiếng việt

can đảm

- t. Có sức mạnh tinh thần để không sợ nguy hiểm, đau khổ. Em bé can đảm, dám đi đêm một mình. Can đảm chịu đựng nỗi đau thương.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 courage

can đảm