Việt
táo bạo
gan dạ
bạo dạn
dũng cảm
can đảm
qủa cảm
can trường
liều lĩnh
ngông cuồng
rồ dại
trơ tráo
mặt dày mày dạn
Đức
kühn
das übertraf meine kühnsten Träume
điều đó đã vượt xa cả những mơ ước ngông cuồng nhất của tôi.
eine kühn gebogene Náse
mũi diều hâu, mũi quặp.
kühn /[ky:n] (Adj.)/
táo bạo; gan dạ; liều lĩnh;
ngông cuồng; rồ dại;
das übertraf meine kühnsten Träume : điều đó đã vượt xa cả những mơ ước ngông cuồng nhất của tôi.
trơ tráo; mặt dày mày dạn;
kühn /I a/
bạo dạn, táo bạo, dũng cảm, gan dạ, can đảm, qủa cảm, can trường; kühn es Vertrauen niềm tin son sắt; II adv một cách dũng cảm; eine kühn gebogene Náse mũi diều hâu, mũi quặp.