hasardieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/
liều;
liều lĩnh;
mạo hiểm;
kühn /[ky:n] (Adj.)/
táo bạo;
gan dạ;
liều lĩnh;
heißspornig /(Adj.) (selten)/
liều lĩnh;
nóng vội;
bạt mạng;
tollkühn /(Adj.) (leicht abwertend)/
to gan;
táo bạo;
gan dạ;
liều lĩnh;
wagen /[’va:gan] (sw. V.; hat)/
đánh bạo;
Je dám cả gan;
liều lĩnh;
đánh bạo làm diều gì, cả gan làm gì. 2. mạo hiểm, đánh liều; (Spr.) wer nicht wagt, der nicht gewinnt: không mạo hiểm thì không thề thành công, không vào hang hùm sao bắt được hùm. : (es] wagen, etw. 1=1 zu tun
verwegen /(Adj.)/
gan dạ;
can đảm;
táo bạo;
liều lĩnh;
một ỷ nghĩ táo bạo. : ein verwegener Gedanke
draufgängerisch /(Adj.)/
liều lĩnh;
liều mạng;
táo bạo;
không biết sợ (wagemutig);