Việt
bạt mạng
liều lĩnh
không chín chắn
thiếu thận trọng
khinh bĩ
khinh suất.
sự bạt mạng
sự liều lĩnh
hành động liều lĩnh
Đức
Draufgängertum
Draufgängertum /das; -s/
sự bạt mạng; sự liều lĩnh; hành động liều lĩnh;
Draufgängertum /n -(e)s/
sự, lòng, tính] bạt mạng, liều lĩnh, không chín chắn, thiếu thận trọng, khinh bĩ, khinh suất.