Việt
liều lĩnh
gan dạ
can đảm
táo bạo
không chùn bước
can trưỏng
dũng cảm
quả cảm
to gan
bạo dạn
mạnh bạo
dũng mãnh
hùng dũng
hùng tráng
oai hùng
hiên ngang
ngang tàng
bạt mạng
ngổ ngáo.
Đức
verwegen
ein verwegener Gedanke
một ỷ nghĩ táo bạo.
verwegen /(Adj.)/
gan dạ; can đảm; táo bạo; liều lĩnh;
ein verwegener Gedanke : một ỷ nghĩ táo bạo.
verwegen /a/
gan dạ, can đảm, can trưỏng, dũng cảm, quả cảm, to gan, bạo dạn, táo bạo, mạnh bạo, dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, bạt mạng, ngổ ngáo.
[DE] verwegen
[EN]
[VI] liều lĩnh, không chùn bước
[DE]
[VI]