Zäckigkeit /í =/
1. [sự] cắt răng các mép; 2. (mỉa mai) [sự] hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, khỏe mạnh, tráng kiện.
schneidig /a/
1. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh; 2. khéo, khéo léo, nhanh nhẹn, lanh lẹn (về thể dục).
zackig /a/
1. [thuộc] răng, bánh răng, răng cưa; [có] hình răng cưa; 2. (mía mai) hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, khỏe mạnh, tráng kiện.
patent /I a/
1. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh; 2. tuyệt vòi, xuất sắc, ưu việt, ưu tú, cực tót; ein patent er Kerl ngưòi cừ khôi; II adv: er ist immer patent gekleidet nó thưòng ăn mặc lịch sự.
Verwegenheit /í =, -en/
sự, lòng] can đảm, qủa cảm, dũng khí, gan dạ, can trưởng, dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, táo bạo, mạnh bạo, bạt mạng, ngổ ngáo.
smart /a/
1. thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền nã; 2. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, nhanh nhẹn, khéo léo, tháo vát; 3. láu cá, láu lĩnh, ranh mãnh, tháu cáy, láu tôm láu cá.
verwegen /a/
gan dạ, can đảm, can trưỏng, dũng cảm, quả cảm, to gan, bạo dạn, táo bạo, mạnh bạo, dũng mãnh, hùng dũng, hùng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, bạt mạng, ngổ ngáo.
fesch /a/
1. thanh lịch, tranh nhã, lịch sự, nền, kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao; 2. đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, linh lợi, hoạt bát, sôi nổi, hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, can đâm, gan dạ, tao bạo.