Việt
hiên ngang
oai hùng
dũng mãnh
khéo léo
nhanh nhẹn
khéo
lanh lẹn .
hăng hái
sắc
sắc bén
có cạnh sắc
Đức
schneidig
schneidig /(Adj.)/
hiên ngang; oai hùng; dũng mãnh; hăng hái (zackig);
khéo léo; nhanh nhẹn (flott, sportlich);
sắc; sắc bén; có cạnh sắc (scharfkantig);
schneidig /a/
1. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh; 2. khéo, khéo léo, nhanh nhẹn, lanh lẹn (về thể dục).