TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cạnh sắc

có cạnh sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắc bén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lưỡi sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có cạnh sắc

 angular sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubicle aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sharp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sharp- edged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có cạnh sắc

schneidig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharfkantig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Warum sind Getriebewellen meist abgesetzt und weshalb dürfen die Übergänge der Durchmesser bei Achsen, Wellen und Zapfen nicht scharfkantig sein?

2. Tại sao các trục truyền động thường được thiết kế có bậc và tại sao đoạn chuyển tiếp đường kính ở trục tâm cố định, vai trục và ngõng trục không được phép có cạnh sắc?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Absetzen (Bild 7), Schmieden eines scharfkantigen Absatzes

Dập cạnh (Hình 7), rèn thành gờ có cạnh sắc

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spießkant- Dichtung

Gioăng có cạnh sắc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scharfkantig /adj/CT_MÁY/

[EN] sharp, sharp- edged

[VI] sắc, có cạnh sắc, có lưỡi sắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schneidig /(Adj.)/

sắc; sắc bén; có cạnh sắc (scharfkantig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular sand

có cạnh sắc

 cubicle aggregate

có cạnh sắc

 angular sand, cubicle aggregate /xây dựng/

có cạnh sắc