spitz /adj/CT_MÁY/
[EN] sharp
[VI] sắc; mạnh, đột ngột
scharf /adj/CT_MÁY/
[EN] sharp
[VI] sắc; mạnh, đột ngột
Kreuz /nt/ÂM/
[EN] sharp
[VI] rõ
Erhöhungszeichen /nt/ÂM/
[EN] sharp
[VI] nốt thăng; dấu thăng
scharfkantig /adj/CT_MÁY/
[EN] sharp, sharp- edged
[VI] sắc, có cạnh sắc, có lưỡi sắc