TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắc nét

sắc nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sắc nét

sharp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 sharp-edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Leben ist ein Herbsttag. Ein Leben ist die vergängliche scharfe Kante des Schattens einer sich schließenden Tür.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. cuốc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại .

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sharp

sắc nét, nhọn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sharp, sharp-edge

sắc nét

 sharp

sắc nét