sharp
dấu thăng
sharp /xây dựng/
sắc bén
sharp /điện lạnh/
nốt thăng
sharp /vật lý/
nốt thăng
sharp
nhọn, sắc, rõ
sharp
sắc nét
hash, Sharp, sharp
hãng Sharp
sharp, sharp-edge
lưỡi sắc
keen point, sharp
sắc nhọn, mũi nhọn
most powerful test, sharp
tiêu chuẩn mạnh nhất
distinct, keen, sharp
rõ ràng
four-centered pointed arch, sharp
vòm nhọn 4 tâm
abrupt change of cross-section, sharp
sự thay đổi đột ngột mặt cắt
keen edge, knife edge, sharp
cạnh sắc