TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sharp

dấu thăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc bén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nốt thăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãng Sharp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡi sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu chuẩn mạnh nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rõ ràng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòm nhọn 4 tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thay đổi đột ngột mặt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sharp

 sharp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharp-edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keen point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

most powerful test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distinct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

four-centered pointed arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrupt change of cross-section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keen edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knife edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharp

dấu thăng

 sharp /xây dựng/

sắc bén

 sharp /điện lạnh/

nốt thăng

 sharp /vật lý/

nốt thăng

 sharp

nhọn, sắc, rõ

 sharp

sắc nét

 hash, Sharp, sharp

hãng Sharp

 sharp, sharp-edge

lưỡi sắc

keen point, sharp

sắc nhọn, mũi nhọn

most powerful test, sharp

tiêu chuẩn mạnh nhất

distinct, keen, sharp

rõ ràng

four-centered pointed arch, sharp

vòm nhọn 4 tâm

abrupt change of cross-section, sharp

sự thay đổi đột ngột mặt cắt

 keen edge, knife edge, sharp

cạnh sắc