TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 keen

sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòm dạng vòng cung nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rõ ràng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo dải màu sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng phát triển kinh tế mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 keen

 keen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acute arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharpen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distinct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

banding on hue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active alumina Aluminum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zone of intensive economic development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powerful

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keen /toán & tin/

sắc, nhọn

acute arch, keen

vòm dạng vòng cung nhọn

 keen, point, sharpen

mài sắc

distinct, keen, sharp

rõ ràng

banding on hue, keen

sự tạo dải màu sắc

 active alumina Aluminum, keen, sensible

nhạy

zone of intensive economic development, keen, powerful

vùng phát triển kinh tế mạnh