powerful
có sức
powerful /hóa học & vật liệu/
có sức
massive reaction, powerful
phản ứng khối lớn
high-power circuit, powerful /điện lạnh/
mạch công suất lớn
zone of intensive economic development, keen, powerful
vùng phát triển kinh tế mạnh
enabled page fault, powerful, to be valid, validity /y học/
tín hiệu báo có hiệu lực