begabt /a/
có khả năng, có năng lực, có sức, có thể; có năng khiếu, có tài năng, có tài, tài giỏi, tài ba, tài hoa, tài tình, thiên tài.
Staucher /m -s, =/
1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh (bằng tay) [cú, cái] đấm, thụi, tát; vả; 2.[sự] căng thẳng, rán sủc, có sức, nố lực; 3.[sự] khiển trách, quỏ trách, cánh cáo; einen - kriegen bị khiển trách, bị cânh cáo.