TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nâng lực

có nâng lực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có nâng lực

begabt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fähig zu D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

treu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verläßlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuverlässig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kapabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltend)/

có khả năng; có nâng lực; có sức; có thể (befähigt);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có nâng lực

1)begabt (a), fähig (a) zu D có nghĩa

2) ergeben (a), treu (a), verläßlich (a), zuverlässig (a),