Việt
có nâng lực
có khả năng
có sức
có thể
Đức
begabt
fähig zu D
ergeben
treu
verläßlich
zuverlässig
kapabel
kapabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltend)/
có khả năng; có nâng lực; có sức; có thể (befähigt);
1)begabt (a), fähig (a) zu D có nghĩa
2) ergeben (a), treu (a), verläßlich (a), zuverlässig (a),