Việt
có khá năng
có năng lực
có súc
có thể.
có khả năng
có nâng lực
có sức
có thể
Đức
kapabel
kapabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltend)/
có khả năng; có nâng lực; có sức; có thể (befähigt);
kapabel /a/
có khá năng, có năng lực, có súc, có thể.