Việt
rán súc
có súc
nỗ lực
cô gắng
có khá năng
có năng lực
có thể.
Đức
Anstrengung
kapabel
Anstrengung /f =, -en/
1. [sự] rán súc, có súc, nỗ lực, cô gắng;
kapabel /a/
có khá năng, có năng lực, có súc, có thể.