Việt
Tinh tấn Như Ý Túc
Tấn căn
Tinh tấn
rán súc
có súc
nỗ lực
cô gắng
sự ráng sức
sự cô' gắng
sự nỗ lực
sự vất vả
sự căng thẳng
sự mệt mỏi
Anh
Effort
diligent
effort
Đức
Anstrengung
die Anstrengung
fleißig
Anstrengung /die; -, -en/
sự ráng sức; sự cô' gắng; sự nỗ lực (Bemühung, Kraft aufwand, Einsatz);
sự vất vả; sự căng thẳng; sự mệt mỏi (Überbeanspruchung, Strapaze);
Anstrengung /f =, -en/
1. [sự] rán súc, có súc, nỗ lực, cô gắng;
[VI] Tinh tấn Như Ý Túc
[DE] die Anstrengung
[EN] Effort
[VI] Tấn căn
die Anstrengung,fleißig
[VI] Tinh tấn
[DE] die Anstrengung, fleißig
[EN] effort, diligent