TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vất vả

sự vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gian lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cực nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khổ cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gian khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thử thách gay gọ-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự vất vả

Belastung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstrengung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwerde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwerlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muhsal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Beschwer machen

gây khó khăn cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belastung /[bolastơỊ)], die; -, -en/

sự vất vả; sự gian lao;

Anstrengung /die; -, -en/

sự vất vả; sự căng thẳng; sự mệt mỏi (Überbeanspruchung, Strapaze);

Beschwer /die; - (auch: das; -s; meist o. Art.) (veraltend, geh.)/

sự khó khăn; sự vất vả; sự cực nhọc (Mühe, Anstrengung);

gây khó khăn cho ai. : jmdm. Beschwer machen

Beschwerde /[ba’Jv e: rda], die; -, -n/

(meist PI ) (selten) sự khó khăn; sự vất vả; sự cực nhọc (Anstrengung, Sttapaze);

Beschwerlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) sự khó khăn; sự mệt mỏi; sự vất vả; sự gian lao;

Muhsal /[’my:za:l], die; -, -e (geh.)/

sự khổ cực; sự vất vả; sự gian khổ; sự thử thách gay gọ-;