Beschwer /die; - (auch: das; -s; meist o. Art.) (veraltend, geh.)/
sự khó khăn;
sự vất vả;
sự cực nhọc (Mühe, Anstrengung);
gây khó khăn cho ai. : jmdm. Beschwer machen
Beschwerde /[ba’Jv e: rda], die; -, -n/
(meist PI ) (selten) sự khó khăn;
sự vất vả;
sự cực nhọc (Anstrengung, Sttapaze);