TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschwerde

bệnh tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kêu nài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 . khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ ngai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu nại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cực nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời than phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phàn nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phảri đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschwerde

complaint

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appeal to the court

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appeal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

beschwerde

Beschwerde

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reklamation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rekurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finanzgerichtliche Klage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beschwerde

réclamation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recours contentieux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ver letzung macht ihm immer noch Beschwer den

vết thương vẫn còn làm ông ấy đau đớn

wieder ganz ohne Beschwerden sein

đã hoàn toàn bình phục.

Beschwerde [gegen jmdn., über etw.] fuhren

đệ đan kiện (ai về việc gỉ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei j -m, bei etw (D) Beschwerde éinlegen [erheben, éinbringen, uór- tragen]

khiếu nại, khiếu tô, thưa kiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwerde /[ba’Jv e: rda], die; -, -n/

(meist PI ) (selten) sự khó khăn; sự vất vả; sự cực nhọc (Anstrengung, Sttapaze);

Beschwerde /[ba’Jv e: rda], die; -, -n/

(Pl ) bệnh tật; sự đau đớn; cơn đau (Schmerzen, körperliches Leiden);

die Ver letzung macht ihm immer noch Beschwer den : vết thương vẫn còn làm ông ấy đau đớn wieder ganz ohne Beschwerden sein : đã hoàn toàn bình phục.

Beschwerde /[ba’Jv e: rda], die; -, -n/

lời than phiền; sự phàn nàn; sự phảri đô' i; lời khiếu nại (Beanstandung, Einspruch, Klage);

Beschwerde [gegen jmdn., über etw.] fuhren : đệ đan kiện (ai về việc gỉ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschwerde /f =, -n/

1 .[sự] khó khăn, trắc trỏ, [điều, tính chắt] khó khăn, trỏ ngai, cản trỏ; 2. bệnh, bệnh tật; 3. [đơn] khiếu nại, khiếu tô, kiện; Beschwerde gegen j -n, über etw (A)führen thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô, đệ đơn kiện; bei j -m, bei etw (D) Beschwerde éinlegen [erheben, éinbringen, uór- tragen] khiếu nại, khiếu tô, thưa kiện.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Beschwerde

[EN] complaint

[VI] khiếu nại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschwerde /f/S_CHẾ/

[EN] appeal

[VI] sự kêu nài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschwerde /IT-TECH/

[DE] Beschwerde

[EN] complaint

[FR] réclamation

Beschwerde,Reklamation /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] Beschwerde; Reklamation

[EN] complaint

[FR] réclamation

Beschwerde,Rekurs,finanzgerichtliche Klage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschwerde; Rekurs; finanzgerichtliche Klage

[EN] appeal to the court

[FR] recours contentieux

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beschwerde

complaint