Beanstandung /die; -, -en/
sự phản kháng;
sự phàn nàn;
sự khiếu nại;
lời than phiền (Bemängelung, Reklamation, Beschwerde);
công việc cửa anh ta không có gì đáng than phiền. : seine Arbeit gibt keinen Anlass zu Bean standungen
Beschwerde /[ba’Jv e: rda], die; -, -n/
lời than phiền;
sự phàn nàn;
sự phảri đô' i;
lời khiếu nại (Beanstandung, Einspruch, Klage);
đệ đan kiện (ai về việc gỉ). : Beschwerde [gegen jmdn., über etw.] fuhren