TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời than phiền

lời than vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời than phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quy trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời than thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời oán trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời oán than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phàn nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phảri đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời than phiền

Quengelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anklage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beanstandung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwerde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Arbeit gibt keinen Anlass zu Bean standungen

công việc cửa anh ta không có gì đáng than phiền.

Beschwerde [gegen jmdn., über etw.] fuhren

đệ đan kiện (ai về việc gỉ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quengelei /die; -, -en (ugs.)/

(meist PL) lời than vãn; lời than phiền;

Anklage /die; -, -n/

lời than phiền; lời quở trách; sự quy trách nhiệm (Klage, Vorwurf, Beschuldigung);

Klage /[’kla:ga], die; -, -n/

lời than thở; lời than phiền; lời oán trách; lời oán than;

Beanstandung /die; -, -en/

sự phản kháng; sự phàn nàn; sự khiếu nại; lời than phiền (Bemängelung, Reklamation, Beschwerde);

công việc cửa anh ta không có gì đáng than phiền. : seine Arbeit gibt keinen Anlass zu Bean standungen

Beschwerde /[ba’Jv e: rda], die; -, -n/

lời than phiền; sự phàn nàn; sự phảri đô' i; lời khiếu nại (Beanstandung, Einspruch, Klage);

đệ đan kiện (ai về việc gỉ). : Beschwerde [gegen jmdn., über etw.] fuhren