Việt
than vãn
than thỏ
rên ri
than phiền
khóc than
bắt bẻ
hoạnh họe
xét nét.
sự mè nheo
sự than thở quấy rầy'
lời than vãn
lời than phiền
Đức
Quengelei
Quengelei /die; -, -en (ugs.)/
(o Pl ) sự mè nheo; sự than thở quấy rầy' ;
(meist PL) lời than vãn; lời than phiền;
Quengelei /f =, -en/
1. [lỏi, tiếng] than vãn, than thỏ, rên ri, than phiền, khóc than; 2. [sự, tính] bắt bẻ, hoạnh họe, xét nét.