angirren /vt/
than thỏ, thương tiếc,
wehklagen /(không tách) vt/
than phiền, than thỏ, than vãn, phàn nàn, kêu ca, ca thán.
lamentieren /vi/
phàn nàn, than phiền, kêu ca, than thỏ, than vãn, khóc than.
Klagelied /n -(e)s, -/
n -(e)s, -er 1.[sự, lỏi] khóc than, than vãn, than thỏ; [bài] vãn ca, ai khúc, ai ca, vãn; 2. (văn thơ) bi ca, khúc bi thương; 3. đơn kiện.
Quengelei /f =, -en/
1. [lỏi, tiếng] than vãn, than thỏ, rên ri, than phiền, khóc than; 2. [sự, tính] bắt bẻ, hoạnh họe, xét nét.
quengeln /vi/
1. than vãn, than thỏ, than phiền, kêu ca; 2. bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.
Wehklage /f =, -n/
1. [sự] than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán, than thỏ, than vãn; 2. [tiéng] la thét, gào thét, la hét, la ó, thổn thúc.