TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than thỏ

than thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàn nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca thán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc than.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc bi thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn kiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rên ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạnh họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét nét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca thán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán thán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gào thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la ó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổn thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

than thỏ

angirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wehklagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lamentieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klagelied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quengelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quengeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wehklage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angirren /vt/

than thỏ, thương tiếc,

wehklagen /(không tách) vt/

than phiền, than thỏ, than vãn, phàn nàn, kêu ca, ca thán.

lamentieren /vi/

phàn nàn, than phiền, kêu ca, than thỏ, than vãn, khóc than.

Klagelied /n -(e)s, -/

n -(e)s, -er 1.[sự, lỏi] khóc than, than vãn, than thỏ; [bài] vãn ca, ai khúc, ai ca, vãn; 2. (văn thơ) bi ca, khúc bi thương; 3. đơn kiện.

Quengelei /f =, -en/

1. [lỏi, tiếng] than vãn, than thỏ, rên ri, than phiền, khóc than; 2. [sự, tính] bắt bẻ, hoạnh họe, xét nét.

quengeln /vi/

1. than vãn, than thỏ, than phiền, kêu ca; 2. bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.

Wehklage /f =, -n/

1. [sự] than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán, than thỏ, than vãn; 2. [tiéng] la thét, gào thét, la hét, la ó, thổn thúc.