Việt
đơn kiện
Than phiền
đơn khiểu nại
đơn khiéu tô
đơn chông án
kiện
tô tụng.
đơn khởi tố
người nộp đơn thỉnh cầu
đơn khiếu tố
đơn khởi kiện
văn kiện khởi tố
Anh
Complaint
suit
Complaints
Đức
- Sacheschrift
Beschwerdesache
aktorisch
Strafantrag
Petent
Klageschrift
Strafantrag /der/
đơn kiện; đơn khởi tố;
Petent /der; -en, -en (Amtsspr., Rechtsspr.)/
người nộp đơn thỉnh cầu; đơn kiện );
Klageschrift /die (Rechtsspr.)/
đơn kiện; đơn khiếu tố; đơn khởi kiện; văn kiện khởi tố;
- Sacheschrift /f =, -en (luật)/
đơn kiện, đơn khiéu tô; - Sache
Beschwerdesache /f =, -n/
đơn kiện, đơn chông án; Beschwerde
aktorisch /a (luật)/
thuộc] đơn kiện, kiện, tô tụng.
Đơn kiện, đơn khiểu nại
complaint
Than phiền, đơn kiện
Đơn kiện