Việt
Khiếu nại
Đơn kiện
Sự khiếu nại
Than phiền
ý kiến
chống án
Anh
complaint
claim
Đức
Reklamation
Beschwerde
Beschwerden
Beanstandung
Klage
Pháp
réclamation
complaint /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/
[DE] Beschwerde; Reklamation
[EN] complaint
[FR] réclamation
complaint /IT-TECH/
[DE] Beschwerde
ý kiến, khiếu nại, chống án
(complainant) : [L] (Anh - Mỹ) đơn khiếu tố, gửi dền nơi nào theo luật định (Sớ cánh sát công an, biện lý, viện kiêm sát). (Mỹ) đơn khời kiện, khới tố (Xch cause of action, pleading) complainant (hay complainer) nguyên cáo, nguyên dơn.
Than phiền, đơn kiện
Complaint
[VI] Sự khiếu nại
[EN] complaint, claim
[VI] Khiếu nại