Việt
chống án
khiếu nại
kháng cáo
kháng án
ý kiến
xin xét lại
Thượng tố
cầu viện
thượng cầu
kháng nghị.
he
phản đổi
phản kháng
bác bỏ
kháng cáo.
kháng nghị
Anh
complaint
appeal
recourse
administration recourse
Đức
Rekurs
Einspruch
rekurrieren
gegen etw.
rekurrieren /[reko'rüran] (sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ôsterr , sonst veraltet) kháng cáo; khiếu nại; chống án; kháng án; kháng nghị;
: gegen etw.
Rekurs /m-es, -e (luật)/
sự] kháng cáo, khiếu nại, chống án, kháng án, kháng nghị.
Einspruch /m -(e)s, -Sprüc/
1. [sự, lài] phản đổi, phản kháng, bác bỏ; Einspruch gégen etw. (A) erheben phản đói, chóng lại; 2. (luật) chống án, kháng cáo.
Thượng tố, chống án, kháng cáo, cầu viện
thượng cầu, thượng tố, kháng cáo, chống án, cầu viện
xin xét lại; chống án; khiếu nại
ý kiến, khiếu nại, chống án