Einwendung /í =, -en/
í =, sự] phản đổi, phản kháng; óhne Einwendung vô điều kiện; Einwendung en erheben (machen, vorbringen] phản đói, phản kháng.
entgegentreten /vi (s)/
phản đổi, chông lại.
dawiderreden /vi/
phản đổi, phản kháng,
einwenden /vt/
phản đổi, phản kháng, bác lại, cãi lại, mâu thuẫn.
Einspruch /m -(e)s, -Sprüc/
1. [sự, lài] phản đổi, phản kháng, bác bỏ; Einspruch gégen etw. (A) erheben phản đói, chóng lại; 2. (luật) chống án, kháng cáo.